Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

mở ra; bóc ra

Câu ví dụ

  • 1()()ったセロテープは、()がすのが(むずか)しい。
    Băng dính một khi đã dán rồi thì rất khó để bóc ra.
  • 部屋(へや)壁紙(かべがみ)()がして、ピンク(いろ)()った。
    Tôi đã bóc giấy dán tường trong phòng để sơn màu hồng.

Thẻ

JLPT N2