聖書
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
Kinh Thánh
Câu ví dụ
-
教会へは聖書を持っていく。Khi đến nhà thờ hãy mang theo Kinh Thánh.
-
毎晩聖書を読むのが日課だ。Mỗi tối tôi đều đọc Kinh Thánh như thói quen.
Thẻ
JLPT N1