びくびく (する)
Từ loại
Động từ 3
Trạng từ
Nghĩa
lo lắng; sợ hãi
Câu ví dụ
-
怖い先生を前に、みんなびくびくしている。Mọi người đều lo lắng khi đứng trước thầy giáo đáng sợ.
-
発表の前はいつも、緊張でびくびく震えている。Trước mỗi lần thuyết trình, tôi luôn run rẩy vì căng thẳng.
Thẻ
JLPT N1