Từ loại

Danh từ

Nghĩa

người tham gia

Câu ví dụ

  • (まつ)りの参加者(さんかしゃ)は、(かみ)名前(なまえ)()いてください。
    Người tham dự lễ hội hãy viết tên vào tờ giấy.
  • 今日(きょう)のイベントの参加者(さんかしゃ)は、50(にん)だ。
    Người tham gia sự kiện hôm nay có 50 người.

Thẻ

JLPT N2