望む
Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
mong ước; trông mong; mong muốn
Câu ví dụ
-
世界が平和になることを、望んでいます。Tôi mong ước thế giới trở nên hòa bình.
-
兄は、大学を出たら教師になることを望んでいる。Anh trai tôi mong muốn trở thành giáo viên sau khi tốt nghiệp đại học.
Thẻ
JLPT N3