無差別 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
bừa bãi; không phân biệt
Câu ví dụ
-
隣の町で、無差別な殺人事件が起きたそうだ。Nghe nói đã xảy ra những vụ giết người bừa bãi ở thị trấn lân cận.
-
アンケートは、市に住む人に無差別に送られた。Phiếu khảo sát đã được gửi đến những người dân sống trong thành phố không phân biệt ai.
Thẻ
JLPT N2