通話 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
gọi điện thoại; cuộc gọi
Câu ví dụ
-
毎晩、彼氏と通話するのが日課だ。Việc gọi điện cho bạn trai mỗi tối đã thành thói quen của tôi.
-
何度電話をかけても、通話中で繋がらない。Dù gọi điện bao nhiêu lần vẫn không liên lạc được vì máy đang bận.
Thẻ
JLPT N1