うん
Từ loại
Từ cảm thán
Nghĩa
ừ (cách nói thân mật của はい)
Câu ví dụ
-
うん、暇だよ。何?Ừ. Tôi rảnh đấy. Sao vậy?
-
うん、分かった。Ừm, tôi hiểu rồi.
Thẻ
JLPT N3; みんなの日本語初級(20)