Từ loại

Danh từ

Nghĩa

tiếng hoan hô; tiếng reo hò

Câu ví dụ

  • (まわ)りの歓声(かんせい)で、アナウンスがよく()こえない。
    Vì tiếng hoan hô xung quanh mà tôi không nghe rõ thông báo.
  • 有名女優(ゆうめいじょゆう)登場(とうじょう)歓声(かんせい)()がった。
    Tiếng reo hò vang lên khi nữ diễn viên nổi tiếng xuất hiện.

Thẻ

JLPT N1