Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

thanh toán

Câu ví dụ

  • コンサートの代金(だいきん)を、コンビニで(はら)()んだ。
    Tôi đã thanh toán tiền vé của buổi hòa nhạc tại cửa hàng tiện lợi.
  • 学費(がくひ)(はら)()みは、()まった銀行(ぎんこう)(おこな)ってください。
    Vui lòng thanh toán tiền học phí tại ngân hàng đã được chỉ định.

Thẻ

JLPT N2