勤勉 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
chăm chỉ
Câu ví dụ
-
田中さんは、まじめで勤勉な学生です。Anh Tanaka là học sinh nghiêm túc chăm chỉ.
-
彼の勤勉な態度は、みんなに好かれている。Thái độ chăm chỉ của anh ấy được mọi người yêu thích.
Thẻ
JLPT N2