Từ loại

Khác

Nghĩa

một lần nữa

Câu ví dụ

  • (ふたた)日本(にほん)()ることができて、(うれ)しいです。
    Tôi rất vui vì được đến Nhật một lần nữa.
  • 1か月後(げつご)に、(ふたた)病院(びょういん)()てください。
    Hãy tới bệnh viện lại một lần nữa sau 1 tháng nhé.

Thẻ

JLPT N3