分母
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
mẫu số
Câu ví dụ
-
学年1位の成績といっても、分母が小さいからそんなにすごくないんですよ。Dù đứng nhất lớp nhưng mẫu số nhỏ nên cũng không quá xuất sắc đâu.
-
売上アップには、認知者の分母を大きくする必要がある。Để tăng doanh số, cần tăng mẫu số của những người biết đến sản phẩm.
Thẻ
JLPT N1