Từ loại

Danh từ

Nghĩa

liên minh

Câu ví dụ

  • (こく)とB(こく)同盟(どうめい)(むす)んで、戦争(せんそう)()わった。
    Nước A và nước B đã lập liên minh nên chiến tranh kết thúc.
  • 同盟国(どうめいこく)に、大量(たいりょう)武器(ぶき)支援(しえん)する。
    Cung cấp nhiều vũ khí cho quốc gia đồng minh.

Thẻ

JLPT N1