歓迎 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
chào đón; nghênh đón
Câu ví dụ
-
新しいクラスの友だちを、みんなで歓迎した。Mọi người đã chào đón bạn cùng lớp mới.
-
コンビニのアルバイトは、初めてでも大歓迎だそうだ。Nghe nói việc làm thêm ở cửa hàng tiện ích thì dù là lần đầu cũng rất nghênh đón.
Thẻ
JLPT N3