Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

xem biểu diễn; thưởng thức (vở, nghệ thuật...)

Câu ví dụ

  • (はは)趣味(しゅみ)は、バレエを観覧(かんらん)することだ。
    Sở thích của mẹ là đi xem ba lê.
  • 演劇(えんげき)観覧(かんらん)チケットが()たった。
    Tôi đã trúng vé xem biểu diễn kịch.

Thẻ

JLPT N1