いったい
Từ loại
Trạng từ
Nghĩa
rốt cuộc
Câu ví dụ
-
いったいいつになったら、雨は止むだろうか。Rốt cuộc là khi nào thì mưa tạnh?
-
財布が全然見つからない。いったいどこへ行ったんだ。Hoàn toàn không tìm thấy cái ví. Rốt cuộc là đã đi đâu rồi?
Thẻ
JLPT N3