Từ loại

Danh từ

Nghĩa

lốp xe

Câu ví dụ

  • (ふゆ)になったら、(すべ)らないように、タイヤを()える。
    Mùa đông đến thì thay lốp xe để chúng không bị trượt.
  • 自転車(じてんしゃ)のタイヤの空気(くうき)がないので、()れよう。
    Vì không có không khí trong lốp xe đạp nên bơm vào nào.

Thẻ

JLPT N3