対比 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
so sánh; đối chiếu
Câu ví dụ
-
メリットとデメリットを対比して文章を書いてみる。Hãy thử viết bài văn bằng cách so sánh ưu nhược điểm.
-
空と山の色の対比がよく描けている。Sự đối lập màu sắc giữa bầu trời và ngọn núi được vẽ rất rõ.
Thẻ
JLPT N1