Từ loại

Động từ 3 Trạng từ

Nghĩa

mềm mại; bồng bềnh

Câu ví dụ

  • 柔軟剤(じゅうなんざい)使(つか)うと、洗濯物(せんたくもの)がふんわりする。
    Dùng nước xả làm quần áo giặt xong trở nên mềm mại.
  • ふんわりラップをかけて、チンする。
    Bọc nhẹ màng bọc và quay lò vi sóng.

Thẻ

JLPT N1