ボール Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

quả bóng

Câu ví dụ

  • ここでボールを()げるな。
    Không ném bóng tại đây.
  • 何色(なにいろ)のボールが一番(いちばん)(おお)いですか。
    Quả bóng màu gì thì có nhiều nhất?

Thẻ

JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(33)