Từ loại

Danh từ

Nghĩa

nguyên nhân

Câu ví dụ

  • 故障(こしょう)原因(げんいん)は、(いま)調(しら)べているところです。
    Nguyên nhân của hư hỏng thì tôi đang tìm hiểu.
  • (かれ)病気(びょうき)原因(げんいん)は、ストレスだそうです。
    Nghe nói nguyên nhân của bệnh tình của anh ấy có lẽ là do stress.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(46)