見本
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
mẫu vật
Câu ví dụ
-
見本をよく見ながら、漢字を書いてください。Hãy nhìn kỹ mẫu chữ trong khi viết Hán tự.
-
店に飾ってある見本を見て、パソコンが欲しくなった。Nhìn vào mẫu trưng bày trong cửa hàng, tôi muốn có một chiếc máy tính.
Thẻ
JLPT N3