Từ loại

Đại từ

Nghĩa

người kia; người đó; anh kia; chị kia

Câu ví dụ

  • あの(ひと)は、(だれ)ですか。
    Người kia là ai vậy?
  • あの(ひと)は、大学(だいがく)学生(がくせい)です。
    Người kia là giảng viên trường đại học đấy.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(1)