馴れ馴れしい
Từ loại
Tính từ い
Nghĩa
suồng sã; quá thân mật; không dè dặt
Câu ví dụ
-
初対面から馴れ馴れしくしてくる人が嫌いだ。Tôi không thích những người quá thân mật ngay lần đầu gặp.
-
年下だからって馴れ馴れしい態度で接するのはよくない。Dù là nhỏ tuổi hơn, cũng không nên có thái độ suồng sã như thế.
Thẻ
JLPT N1