送る Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

gửi

Câu ví dụ

  • 家族(かぞく)毎日(まいにち)メールを(おく)ります。
    Tôi gửi email cho gia đình vào mỗi ngày.
  • (くに)日本語(にほんご)(ほん)(おく)りました。
    Tôi đã gửi sách tiếng Nhật về nước.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(7)