黒字
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
lãi; có lãi; lợi nhuận
Câu ví dụ
-
設立5年目に、会社はついに黒字になった。Đến năm thứ 5 thành lập, công ty cuối cùng cũng có lãi.
-
商売が上手でも、黒字を維持するのは難しい。Dù kinh doanh giỏi nhưng việc giữ được lãi là điều không dễ.
Thẻ
JLPT N1