公園 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

công viên

Câu ví dụ

  • (いま)公園(こうえん)(だれ)もいません。
    Bây giờ, không có ai ở công viên.
  • 近所(きんじょ)公園(こうえん)は、きれいで、(しず)かです。
    Công viên gần nhà đẹp và yên tĩnh.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(10)