Từ loại

Động từ 2

Nghĩa

đặt làm theo yêu cầu

Câu ví dụ

  • そろそろ、(あたら)しい眼鏡(めがね)(あつら)えるとしよう。
    Có lẽ đã đến lúc đặt làm kính mắt mới rồi.
  • 成人式(せいじんしき)のために、(あたら)しいスーツを(あつら)える。
    Tôi đặt làm bộ vest mới cho lễ trưởng thành.

Thẻ

JLPT N1