Từ loại

Danh từ

Nghĩa

hộp bút

Câu ví dụ

  • ペンケースが(よご)れてしまったので、(あたら)しいのを()った。
    Hộp bút bị bẩn nên tôi đã mua một cái mới.
  • 花子(はなこ)のペンケースには、色々(いろいろ)(いろ)のペンが(はい)っている。
    Hộp đựng bút của Hanako có nhiều loại bút với nhiều màu sắc khác nhau.

Thẻ

JLPT N3