Từ loại

Danh từ

Nghĩa

người hiện đại; con người thời nay

Câu ví dụ

  • (あさ)(はん)()べない(ひと)が、現代人(げんだいじん)には()えている。
    Người không ăn bữa sáng thì đang tăng ở những con người thời nay.
  • 現代人(げんだいじん)は、(むかし)(ひと)より(ある)機会(きかい)()っている。
    Con người hiện đại thì cơ hội đi bộ đang ít hơn những người ngày xưa.

Thẻ

JLPT N3