漫画 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

truyện tranh Nhật Bản; manga

Câu ví dụ

  • ドラゴンボールは有名(ゆうめい)漫画(まんが)です。
    Dragon Ball là bộ truyện tranh nổi tiếng.
  • 漫画(まんが)()んでから、日本語(にほんご)勉強(べんきょう)(はじ)めました。
    Từ lúc tôi đọc manga, thì tôi đã bắt đầu học tiếng Nhật.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(21)