勉強 (する) Hình ảnh

Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

học

Câu ví dụ

  • 昨日(きのう)は、1()まで英語(えいご)勉強(べんきょう)しました。
    Hôm qua, tôi đã học tiếng anh đến 1 giờ.
  • これは、日本語(にほんご)勉強(べんきょう)のノートです。
    Cái này là cuốn vở học tiếng Nhật.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(4)