Từ loại

Danh từ

Nghĩa

bà nội trợ

Câu ví dụ

  • (あね)去年(きょねん)結婚(けっこん)して、主婦(しゅふ)になった。
    Chị tôi năm ngoái kết hôn, giờ đã trở thành bà nội trợ.
  • (はは)主婦(しゅふ)なので、(いえ)にいることが(おお)い。
    Mẹ tôi vì là người nội trợ, nên thường hay ở nhà.

Thẻ

JLPT N3