ちょっと
Từ loại
Trạng từ
Nghĩa
một chút
Câu ví dụ
-
ちょっと待ってください。Hãy đợi một chút.
-
ちょっとだけ、日本語が分かります。Tôi chỉ biết một chút tiếng Nhật.
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(6)