Từ loại

Danh từ

Nghĩa

ngày mồng năm; 5 ngày

Câu ví dụ

  • 五日(いつか)東京(とうきょう)()いましょう。
    Cùng gặp nhau tại Tokyo vào ngày 5 nhé!
  • 会社(かいしゃ)五日(いつか)まで(やす)みです。
    Công ty nghỉ làm tới ngày 5

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(5)