凍える
Từ loại
Động từ 2
Nghĩa
lạnh cóng
Câu ví dụ
-
山の中で道に迷って、凍えながら夜を過ごした。Tôi bị lạc giữa núi và trải qua một đêm lạnh cóng người.
-
雪の中で凍えている犬を家に連れて帰った。Tôi đã dẫn về một chú chó bị lạnh cóng giữa trời tuyết.
Thẻ
JLPT N2