おもちゃ
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
đồ chơi
Câu ví dụ
-
子どもにおもちゃを買ってやりました。Tôi đã mua đồ chơi cho đứa trẻ.
-
借りたおもちゃは、きちんと返してださい。Đồ chơi đã mượn thì phải trả lại đàng hoàng nhé.
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(41)