Từ loại

Tính từ い

Nghĩa

nhạt; mờ nhạt; nhẹ nhàng

Câu ví dụ

  • 青春時代(せいしゅんじだい)の、(あわ)記憶(きおく)(おも)()す。
    Tôi nhớ lại những ký ức mờ nhạt thời thanh xuân.
  • パステルカラーなどの(あわ)(いろ)()きだ。
    Tôi thích những màu nhạt như sắc màu pastel.

Thẻ

JLPT N1