Từ loại

Từ định lượng

Nghĩa

giải ~; thứ ~

Câu ví dụ

  • マラソンは何位(なんい)でしたか。
    Bạn thi marathon được giải mấy vậy?
  • 5()でも十分(じゅうぶん)すごいですよ。
    Cho dù đứng thứ 5 cũng đã tuyệt lắm đấy

Thẻ

JLPT N3; みんなの日本語初級(45)