固める
Từ loại
Động từ 2
Nghĩa
làm đông lại; làm cứng; củng cố (ý chí, quyết tâm)
Câu ví dụ
-
ゼリーを冷蔵庫に入れて固める。Cho thạch vào tủ lạnh để làm cứng lại.
-
留学について、気持ちを固めた。Tôi đã củng cố quyết tâm về việc đi du học.
Thẻ
JLPT N1