投げる Hình ảnh

Từ loại

Động từ 2

Nghĩa

ném

Câu ví dụ

  • もっと(とお)くまで()げろ!
    Ném xa hơn nữa đi!
  • ボールを()げるのが上手(じょうず)ですね。
    Bạn ném bóng giỏi nhỉ.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(33)