Từ loại

Danh từ

Nghĩa

hộp (đựng đồ)

Câu ví dụ

  • なくさないように、眼鏡(めがね)はケースに()れます。
    Tôi bỏ mắt kính vào hộp để khỏi làm mất.
  • (かれ)指輪(ゆびわ)のケースを(ひら)いて、(わたし)結婚(けっこん)(もう)()んだ。
    Anh ấy mở hộp nhẫn ra và cầu hôn tôi.

Thẻ

JLPT N2