不通
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
không liên lạc được
Câu ví dụ
-
山の奥に入っていくと、電話が不通になる。Khi tôi đi vào sâu trong núi thì điện thoại đã không liên lạc được.
-
2年ぐらい音信不通だった兄から、急に連絡があった。Đột nhiên tôi nhận được liên lạc từ người anh đã không liên lạc được 2 năm nay.
Thẻ
JLPT N2