遠い Hình ảnh

Từ loại

Tính từ い

Nghĩa

xa

Câu ví dụ

  • うちからコンビニまで(とお)いです。
    Từ nhà đến cửa hàng tiện lợi thì xa.
  • 地下鉄(ちかてつ)(えき)は、ここから(とお)くないです。
    Ga tàu điện ngầm thì kể từ chỗ này không xa.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(12)