スイカ
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
dưa hấu
Câu ví dụ
-
夏になると、スイカが食べたくなる。Cứ đến mùa hè là tôi lại thèm ăn dưa hấu.
-
スイカに塩をかけて食べる人もいる。Cũng có người rắc muối lên dưa hấu rồi ăn.
Thẻ
JLPT N5