Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

ký kết (hiệp ước, hợp đồng)

Câu ví dụ

  • 大統領(だいとうりょう)平和条約(へいわじょうやく)調印(ちょういん)する。
    Tổng thống ký kết hiệp ước hòa bình.
  • 意見(いけん)対立(たいりつ)契約(けいやく)調印(ちょういん)(おく)れた。
    Việc ký hợp đồng bị trì hoãn do bất đồng ý kiến.

Thẻ

JLPT N1