睡眠
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
giấc ngủ
Câu ví dụ
-
健康のためには、食事と睡眠が大切だ。Để giữ sức khỏe, việc ăn uống và ngủ nghỉ rất quan trọng.
-
昨日は3時間睡眠なので、とても眠い。Hôm qua tôi ngủ có 3 giờ đồng hồ, nên giờ rất buồn ngủ.
Thẻ
JLPT N3