Từ loại

Danh từ

Nghĩa

Malaysia

Câu ví dụ

  • マレーシアは、1年中(ねんじゅう)(あつ)(くに)です。
    Malaysia là đất nước nóng quanh năm.
  • いつかマレーシアに()もうと(おも)っているんです。
    Tôi nghĩ một khi nào đó sẽ sống ở Malaysia.

Thẻ

JLPT N5