Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

bị mắc kẹt; nghiện

Câu ví dụ

  • (ゆき)(あし)がはまって、()けなくなってしまった。
    Chân tôi bị kẹt trong tuyết và không thể rút ra được.
  • (いま)深夜(しんや)にやっているアニメにはまっている。
    Tôi đang nghiện bộ truyện tranh mà tôi đang đọc vào lúc đêm khuya.

Thẻ

JLPT N2